Có 2 kết quả:
品節 pǐn jié ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ • 品节 pǐn jié ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character
(2) integrity
(2) integrity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character
(2) integrity
(2) integrity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0